🌟 체육 대회 (體育大會)

1. 규모가 큰 운동회.

1. ĐẠI HỘI THỂ DỤC THỂ THAO: Hội thể thao quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체육 대회를 가지다.
    Have a sports day.
  • Google translate 체육 대회를 열다.
    Hold a sports meet.
  • Google translate 체육 대회를 하다.
    Play a sports day.
  • Google translate 체육 대회에 참석하다.
    Attend a sports competition.
  • Google translate 체육 대회에서 이기다.
    Win the athletic competition.
  • Google translate 회사에서 직원들의 화합을 위해 체육 대회를 열었다.
    The company held a sports competition for the harmony of its employees.
  • Google translate 형은 시내 체육 대회의 육상 부문에서 금메달을 땄다.
    My brother won the gold medal in track and field at the city athletic competition.
  • Google translate 갑자기 운동화는 왜 산다는 거야?
    Why are you suddenly buying sneakers?
    Google translate 다음 주에 학교에서 체육 대회가 있거든.
    There's a track meet at school next week.

체육 대회: athletic meet,たいいくたいかい【体育大会】,,competición deportiva,ألعاب رياضية,спортын тэмцээн уралдаан,đại hội thể dục thể thao,งานการแข่งขันกีฬาและกรีฑา, งานการแข่งขันกีฬา,pesta olahraga, kompetisi olahraga,спортивное соревнование,体育大会,

🗣️ 체육 대회 (體育大會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160)